Rohde and Schwarz
CSDL giấy phép
Chọn dải băng tần cho giấy phép
CSDL Cấp phép
Tổng hợp dữ liệu cấp phép
Khu vực kiểm soát
Kết quả kiểm soát
CSDL Kiểm soát
Biểu đồ
Kết quả xử lý dữ liệu kiểm soát
ControlArea | ControlCenter | ControlDevice | ControlDevicePosition | ControlDevicePosition1 | ControlFreq | FreqUnit | FreqWidth | FreqWidthUnit | SpectrumWidth | Prepare | RadiationIdentify | SignalDegree | FieldVolume | RadiationDecode | RadiationPosition | RadiationPosition1 | RadiationDirection | RadiationOrg | Country | ControlLastDate | ReportEstablish | UpdatedDate | EvaluationOfSignalControl | NhiemVuKiemSoat | KetQuaQuyChuan | FreqTolerance | FreqToleranceUnit | Google maps |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vùng kiểm soát | Trung tâm kiển soát | Thiết bị kiểm soát | Vị trí đặt thiết bị (Kinh Độ) | Vị trí đặt thiết bị (Vĩ độ) | Tần số kiểm soát | Đơn vị tần số | Độ rộng tần số | Đơn vị độ rộng tần số | Đỗ chiếm dụng phổ tần | Điều chế | Nhận dạng phát xạ | Cường độ tín hiệu | Đơn vị đo | Giải mã phát xạ | Tọa độ phát xạ(Kinh độ) | Tọa độ phát xạ(Vĩ độ) | Hướng phát xạ | Tổ chức cá nhân sử dụng phát xạ | Quốc gia | Ngày kiểm soát cuối cùng | Lập BCPHVP số | Ngày cập nhật | Đánh giá tín hiệu kiểm soát | Nhiệm vụ kiểm soát | Kết quả quy chuẩn | Dung sai tần số | Đơn vị dung sai | Google maps |
ControlArea | 0 | ControlDevice | ControlDevicePosition | ControlDevicePosition1 | 0 | FreqUnit | 0.00 | FreqWidthUnit | 0 | Prepare | RadiationIdentify | 0 | FieldVolume | RadiationDecode | 0 | 0 | 0 | RadiationOrg | Country | EvaluationOfSignalControl | NhiemVuKiemSoat | KetQuaQuyChuan | 0 | FreqToleranceUnit | Google maps | |||
Kết quả tổng hợp cập nhật CSDL kiểm soát
ControlArea | ControlCenter | ControlDevice | ControlDevicePosition | ControlDevicePosition1 | ControlFreq | FreqUnit | FreqWidth | FreqWidthUnit | SpectrumWidth | Prepare | RadiationIdentify | SignalDegree | FieldVolume | RadiationDecode | RadiationPosition | RadiationPosition1 | RadiationDirection | RadiationOrg | Country | ControlLastDate | ReportEstablish | UpdatedDate | EvaluationOfSignalControl | NhiemVuKiemSoat | KetQuaQuyChuan | FreqTolerance | FreqToleranceUnit |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vùng kiểm soát | Trung tâm kiển soát | Thiết bị kiểm soát | Vị trí đặt thiết bị (Kinh Độ) | Vị trí đặt thiết bị (Vĩ độ) | Tần số kiểm soát | Đơn vị tần số | Độ rộng tần số | Đơn vị độ rộng tần số | Đỗ chiếm dụng phổ tần | Điều chế | Nhận dạng phát xạ | Cường độ tín hiệu | Đơn vị đo | Giải mã phát xạ | Tọa độ phát xạ(Kinh độ) | Tọa độ phát xạ(Vĩ độ) | Hướng phát xạ | Tổ chức cá nhân sử dụng phát xạ | Quốc gia | Ngày kiểm soát cuối cùng | Lập BCPHVP số | Ngày cập nhật | Đánh giá tín hiệu kiểm soát | Nhiệm vụ kiểm soát | Kết quả quy chuẩn | Dung sai tần số | Đơn vị dung sai |
ControlArea | 0 | ControlDevice | ControlDevicePosition | ControlDevicePosition1 | 0 | FreqUnit | 0.00 | FreqWidthUnit | 0 | Prepare | RadiationIdentify | 0 | FieldVolume | RadiationDecode | 0 | 0 | 0 | RadiationOrg | Country | EvaluationOfSignalControl | NhiemVuKiemSoat | KetQuaQuyChuan | 0 | FreqToleranceUnit | |||